Cáp thép tải thang máy - 8x(S)19 Tesac Shinko

Sản phẩm vừa xem
Cáp thép tải thang máy Nhật Bản- 8x(S)19 Tesac Shinko
Cáp thép tải thang máy Nhật Bản- 8x(S)19 Tesac Shinko
  • Cáp thép tải thang máy Nhật Bản- 8x(S)19 Tesac Shinko
  • Cáp thép tải thang máy Nhật Bản- 8x(S)19 Tesac Shinko
  • Cáp thép tải thang máy Nhật Bản- 8x(S)19 Tesac Shinko
  • Cáp thép tải thang máy Nhật Bản- 8x(S)19 Tesac Shinko
  • Cáp thép tải thang máy Nhật Bản- 8x(S)19 Tesac Shinko

Cáp thép tải thang máy Nhật Bản- 8x(S)19 Tesac Shinko

Đơn giá : Liên hệ
Lượt xem : 87

Thương hiệu: TESAC SHINKO - NHẬT BẢN nhà máy NHẬT BẢN

  •  Loại: 8x(S)19 (phi 8.0mm, 10.0mm, 12.0mm,13.0mm, 16.0mm,......)
  • Hàng chuyên dùng cho thang máy
  • Chuyên các thang cao tầng, chạy tốc độ cao
  • Chứng từ COCQ đầy đủ
  • Hàng có sẵn số lượng 
  • Nói không với hàng kém chất lượng

 Miễn phí vận chuyển cho đơn hàng có giá trị từ 5.000.000đ. Xem chi tiết

Liên hệ : 0907 916 692

Sản phẩm đã được thêm vào giỏ hàng

JIS G 3525

Nominal
Rope
Diameter

Approx.
Nominal
Length
Mass

Minimum breaking force (kN)

Bright/plated

Bright

Grade E

Grade A

Grade B

Grade T

mm

Kg/m

1320/1620

1620

1770

1910

8

0.220

26.0

30.8

32.8

34.5

10

0.343

40.6

48.1

51.3

53.9

11.2

0.430

51.0

60.3

64.3

67.6

12

0.494

58.5

69.2

73.8

77.7

12.5

0.536

63.5

75.1

80.1

84.3

14

0.672

79.6

94.3

100.0

106.0

16

0.878

104.0

123.0

131.0

138.0

 

ISO 4344

Nominal
Rope
Diameter

(mm)

Approx.
Nominal
Length
Mass
(kg/m)

Minimum breaking force (kN)

Dual Tensil

Single Tensil

 

Grade

Grade

Grade

Grade

Grade

Grade

Grade

 

1180/1770

1320/1620

1370/1770

1570/1770

1570

1620

1770

 

8.0

0.218

25.7

26.5

28.1

30.8

29.4

30.4

33.2

 

9.0

0.275

32.5

-

35.6

38.9

37.3

-

42.0

 

9.5

0.307

36.2

37.3

39.7

43.6

41.5

42.8

46.8

 

10.0

0.340

40.1

41.3

44.0

48.1

46.0

47.5

51.9

 

11.0

0.411

48.6

50.0

53.2

58.1

55.7

57.4

62.8

 

12.0

0.490

57.8

59.5

63.3

69.2

66.2

68.4

74.7

 

12.7

0.548

64.7

66.6

70.9

77.5

74.2

76.6

83.6

 

13.0

0.575

67.8

69.8

74.3

81.2

77.7

80.2

87.6

 

14.0

0.666

78.7

81.0

86.1

94.2

90.2

93.0

102.0

 

14.3

0.695

82.1

-

-

98.3

-

-

-

 

15.0

0.765

90.3

-

98.9

108.0

104.0

-

117.0

 

16.0

0.870

103.0

106.0

113.0

123.0

118.0

122.0

133.0

 

Cáp thép thương hiệu TESAC- Nhật Bản:

Năm 1999 TESAC đạt chất lượng quốc tế chứng nhận đảm bảo IS09002. Vào năm 2000 là công ty đầu tiên trong ngành đạt chứng nhận Nippon Kaiji Kyokai (ClassNK).

Ngoài ra, trong năm 2007, Tesac là doanh nghiệp được cấp giấy chứng nhận an toàn.

Chứng chỉ khác: LR, DNV, BV, KR, ZC, APl, JIS

                                                 

Trong lĩnh vực Thang máy Tesac chọn tiêu chuẩn JIS G 3525 – Nhật Bản để sản xuất cáp thép dùng trong thang máy, tiêu chuẩn này được đánh giá cao về độ bền và chất lượng.

Các loại cáp nổi bật:

 Hiện nay Danh Đặng tự hào là nhà đại diện phân phối cáp thépTesac độc quyền tại thị trường Việt Nam giúp khách hàng gần với hàng hóa chất lượng tốt nhất, giá cả cạnh tranh và đặc biệt chúng tôi luôn đặt trọn uy tín lên hàng đầu về chất lượng hàng hóa.

Hỗ trợ kỹ thuật

Hỗ trợ kỹ thuật

100% Hàng chính hãng

100% Hàng chính hãng

Giao hàng COD<br>toàn quốc

Giao hàng COD
toàn quốc

Giá cạnh tranh

Giá cạnh tranh

CÔNG TY TNHH DANH ĐẶNG

VĂN PHÒNG HỒ CHÍ MINH

86D Đường số 29, P. Bình Trị Đông B, Q. Bình Tân, TP. HCM
Tel: (84-28) 3762 4888  -  Fax: (84-28) 3762 8022.

Hotline: 0906.701.525
Website: www.denic.vn - www.danhdang.vn
Email: denic@danhdang.vn 

VĂN PHÒNG HÀ NỘI
HH05-01, NEW Horizon City, 87 Lĩnh Nam, Hoàng Mai, Hà Nội
Tel: 0906.701.525
Email:  denic.han@danhdang.vn
            denic.hnind@danhdang.vn

Bản đồ
BCT

Copyright Công ty TNHH Danh Đặng

GPĐKKD số 0304303101 do Sở KHĐT Tp.HCM cấp ngày 13/04/2006 được sửa đổi lần thứ 7 ngày 26 tháng 6 năm 2017